Gợi ý từ khóa: Máy in, máy ghim, máy dán, máy bế...
Thông Tin sản phẩm : Máy xén 137K
Trụ Sở : Thôn Giáo - Tri Phương - Tiên Du - Bắc Ninh
Điện Thoại: 0971 768 689
Email : dinhdinhcompanyvn@gmail.com
Người Liên Lạc : Đinh Thị Thu
Máy sử dụng hệ thống điều khiển servo kỹ thuật số AC của Nhật, màn hình cảm ứng màu 15 inch, hệ thống thủy lực kép, độ phân giải dữ liệu 0.01mm, chức năng tự chuẩn đoán và hiển thị chế độ hoạt động. Có 100 chương trình , hơn 10000 vị trí cắt khác nhau, hiển thị trạng thái cắt, tình trạng vận hành, động thái theo dõi, tốc độ đẩy giấy cao nhất 8~20 mét / phút, hệ thống điều khiển bằng máy tính công năng mạnh, có thể lưu trữ, ghi nhớ, ghi nhớ thời gian lên tới 300.000 giờ, đồng thời tự tiến hành bảo vệ hệ thống điều khiển. Bộ thủy lực nguyên kiện của Italy, linh kiện điện trong máy là của Pháp, Đức, Nhật, Hàn sản xuất. Viên bi là của Đài Loan, đường ray dẫn được trang bị công tắc bảo vệ khi cắt quá tải, khóa an toàn máy ép giấy, màn hình điện PLC lập trình điều khiển được tất cả các thiết bị điện, theo dõi tình trạng hoạt động thực của máy, sử dụng vòng vị nhập khẩu.
Model Model / Specifications |
137 |
Chiều rộng xén (cm) Cutting width(cm) |
137 |
Độ cao xén lớn nhất không có lực nén phụ trợ Max.cutting height without assistance pressing plate(cm) |
16.5 |
Độ sâu xén lớn nhất (cm) Max.cutting depth(cm) |
145 |
Độ sâu xén nhỏ nhất không có lực nén phụ trợ(cm) Min cutting depth without assistance pressing plate(cm) |
3 |
Chiều dài của mặt bàn xén(cm) Extended length of working table(cm) |
74 |
Chiều cao của bàn xén (cm) Height of working table(cm) |
89-92 |
Chiều rộng của máy so với mặt bàn(cm) Machine width including side working table(cm) |
287 |
Chiều dài tổng của bàn xén(cm) Total length of working table(cm) |
259 |
Tốc độ cắt (r/phút) Cutting speed(r/min) |
45 |
Lực nén giấy lớn nhất (N) Max. Paper pressure(n) |
45000 |
Công suất của máy chủ (kw) Power of main motor(kw) |
4 |
Lượng quán tính cấp giấy của máy (KW) Motor for paper feeding(kw) |
1.00 |
Quạt gió (KW) Air pump(kw) |
0.75X2 |
Trọng lượng của máy (kg) Machine weight(kg) |
4500 |
Kích thước đóng gói ngoài (dài*rộng*cao)(cm) Overall dimension(cm) |
280x160x215 |